You are here
TMT DAISAKI - 2,5 tấn
Xe tải thùng máy Isuzu 2,5 tấn
Thùng lửng/Thùng kín/Mui bạt(MB)
KT Thùng(MB): 3240x1740x1840/1850 mm
Giá đề xuất: 0vnđ
Ưu đãi khi mua xe
Màu sắc
- Màu Xanh Ngọc
- Màu Bạc
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
Thông số kỹ thuật TMT Daisaki 2 tấn rưỡi thùng mui bạt | |
Tên xe | TMT Daisaki 2.49 tấn thùng mui bạt |
Nhãn hiệu | Daisaki NH-CS/249MB |
Thông số về khối lượng | |
Tổng tải trọng (kg) | 4895 |
Tự trọng (kg) | 2350 |
Tải trọng (kg) | 2490 |
Số người chuyên chở | 3 |
Tải trọng cầu trước, sau | 2000/3500 |
Thông số về kích thước - Công thức bánh xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 |
Kích thước tổng thể (mm) | 5400x1870x2770 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) | 3240x1740x1840/1850 |
Vệt bánh trước, sau | 1545/1375 |
Chiều cao sàn thùng (mm) | 860 |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Động cơ | |
Kiểu loại | ISUZU - JE493ZLQ4 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh … | Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát , tăng áp bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) | 2771 |
Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm) | 93x102 |
Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph) | 80/3400 |
Mô men xoắn Max (M.n)/Tốc độ quay (v/ph) | 260/2100 |
Ly hợp | |
Kiểu loại | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số | |
Nhãn hiệu | Vạn lý dương 5G32 |
Loại hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến , 01 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505 |
Tỷ số truyền cuối | 4.875 |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Loại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh công tác | Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không + Cơ cấu phanh trước phanh tang tống + Cơ cấu phanh sau phanh tang tống |
Phanh đỗ | Tang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp số |
Hệ thống treo | |
Treo trước/treo sau | Kiểu phụ thuộc/phụ thuộc |
Lốp | |
Lốp xe trục 1/2 , dự phòng | 6.00-14/6.00-14 , 6.00-14 |
Tiện nghi khác | |
Âm thanh | AM/FM/Radio - USB |
Điều hòa cabin | Có |
Nâng hạ kính cửa bằng điện | Có |
Ước tính giá
Khu vực I:
Hà Nội và TP HCM
Khu vực II:Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III:Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên
Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.
Thông tin
TMT DAISAKI - 2,5 tấn
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
370,000 vnđ370000
0 vnđ0
3,240,000 vnđ3240000
3,610,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}
Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất