You are here
TMT ST7560T
Xe tải thùng Sinotruk tải trọng 6 tấn
Thùng lửng/Thùng kín/Mui bạt(MB)
KT Thùng(MB): 4200x2030x1620/1920 mm
Suggested price: 0vnđ
Incentives when buy a car
- Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
- Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
- Nhiều ưu đãi hấp dẫn khi liên hệ
Màu sắc
- Màu trắng
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
Thông số kỹ thuật | Xe Tải TMT ST7560-6T |
Động cơ | ISUZU |
Kiếu động cơ | JE493ZLQ3A |
Loại động cơ | 4ky, 4xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp |
Dung tích xy lanh | 2771 cc |
Công suất cực đại | 75Kw/3600 V/ph |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC) | 4.200 x 2.030x 1620/1920(mm) |
Kích thước tổng thế xe (DxRxC) | 6.060 x 2.180 x 2.926(mm) |
Trọng lượng bản thân | 3.305 (kg) |
Tải trọng cho phép | 6.100 ( kg) |
Tổng tải trọng toàn bộ | 9.600 ( kg) |
Chiều dài cơ sở | 3.360 (mm) |
Ly hợp | Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực |
Hộp số | 5 số tiến 1 lùi |
Hệ thống lái | Trục vít – e cu, trợ lực có thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Phanh trước: Tang trống /Khí nén |
Phanh sau: Tang trống /Khí nén | |
Dung tích bình nhiên liệu | 100L |
Cỡ lốp Trước/Sau | 7.50R16 |
Số người chở cho phép | 03 người ngồi |
Nội thất | Quạt gió , Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn.Dây đai an toàn các ghế |
Estimated price
Area I:
Ha Noi and TP HCM
Area II:Including centrally-run cities, provincial cities and towns
Area III:Includes areas other than areas I and II above
Above is an estimate of the price applicable to Personal and Non-Business customers, including fixed costs that customers are required to pay when buying a car and registering a vehicle. Please contact the nearest showroom / dealer for accurate quotes.
Information
TMT ST7560T
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
230,000 vnđ230000
0 vnđ0
8,640,000 vnđ8640000
8,870,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"6000000","6":"16000000"}
{"1":"200000","2":"100000","3":"100000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}
Get a free quote on this car
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất