You are here

TMT ST336220T

Xe thùng 5 chân Sinotruk 22T

Máy 336kW, cabin Hohan-A7

KT Thùng(MB): 9400x2350x790/2150 mm

Suggested price: 0vnđ

Incentives when buy a car

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336220T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336220T-A7

ĐỘNG CƠ

 

Kiểu loại

WD615.69

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh (cm3)

9726

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

126x130

Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph)

247/2200

Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

1350/1100 ÷ 1600

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)

12190 x 2500 x 3925

Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)

9400 x 2350 x 790/2150

Khoảng cách trục (mm)

1950 + 3710 + 1350 + 1390

Khoảng sáng gầm xe (mm)

290

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336220T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336220T-A7

TRỌNG LƯỢNG

 

Khối lượng bản thân (kg)

12420

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

21450

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

34000

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336220T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336220T-A7

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi.

Ly hợp

01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG TREO

 

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (trục 1), giảm chấn thủy lực.

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá (trục 4 và trụ 5), đệm khí nén (trục 3).

HỆ THỐNG PHANH

Phanh đĩa (trục 1 và 2), tang trống (trục 3 và 4), dẫn động khí nén 2 dòng

LỐP XE (trước/ sau)

12R22.5/ 12R22.5

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

 

Tốc độ tối đa (km/h)

80

Khả năng leo dốc (%)

40,2

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

12

Estimated price

Area I:

Ha Noi and TP HCM

Area II:

Including centrally-run cities, provincial cities and towns

Area III:

Includes areas other than areas I and II above

Above is an estimate of the price applicable to Personal and Non-Business customers, including fixed costs that customers are required to pay when buying a car and registering a vehicle. Please contact the nearest showroom / dealer for accurate quotes.

Information

TMT ST336220T
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
610,000 vnđ610000
0 vnđ0
12,480,000 vnđ12480000
13,090,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Get a free quote on this car

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất